Fenerbahçe Token Giá

Fenerbahçe Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FB hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
binance

Binance

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
okx

OKX

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bybit

Bybit

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
digifinex

DigiFinex

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bitrue

Bitrue

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bingx

BingX

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bitget

Bitget

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
deepcoin

Deepcoin

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bitmart

BitMart

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
cointiger

CoinTiger

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
whitebit

WhiteBIT

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
lbank

LBank

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
btse

BTSE

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
gate-io

Gate.io

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
htx

HTX

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
xt

XT.COM

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
upbit

Upbit

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
kucoin

KuCoin

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
mexc

MEXC

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
indoex

IndoEx

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
phemex

Phemex

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bitforex

BitForex

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
latoken

LATOKEN

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bibox

Bibox

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bithumb

Bithumb

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
poloniex

Poloniex

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
kraken

Kraken

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
p2b

P2B

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
dydx

dYdX

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
citex

CITEX

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bitmex

BitMEX

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
stormgain

StormGain

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
coinsbit

Coinsbit

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
tidex

Tidex

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
bitfinex

Bitfinex

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6753
$0.6753
HK$5.2870
0.6297

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FB sang USD là 1 FB tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6753 Fenerbahçe Token. Vốn hóa thị trường là $1.473m. Trong tuần qua, Fenerbahçe Token đã tăng 3.17%, với mức cao nhất là $0.6753 và mức thấp nhất là $0.6386. Trong tháng qua, Fenerbahçe Token đã tăng -13.48%, với mức giá cao nhất là $0.7865 và thấp nhất là $0.6386. Trong năm qua, Fenerbahçe Token đã tăng thêm -46.39%, với mức cao nhất là $1.2596 và mức thấp nhất là $0.6386. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FB đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.